Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 30-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 17:16 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,701.00 152.00 | 16,768.00 153.00 | 17,282.00 181.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,884.00 -151.00 | 17,964.00 -143.00 | 18,634 18.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,760.00 | 28,731 -145.00 | 0.00 -29,722.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,618.00 10.00 | 3,757.00 22.00 |
Euro | EUR | 26,873 16.00 | 26,943 -22.00 | 28,256 204.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,203.00 | 32,442 110.00 | 0.00 -33,278.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,085.00 -119.00 | 3,095.00 -122.00 | 3,247.00 -71.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.80 4.31 | 167.90 4.76 | 177.30 7.16 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.24 16.24 | 18.05 0.42 | 19.58 0.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,268.00 | 0.00 -2,359.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,367.00 353.00 | 15,878.00 379.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,352.00 | 0.00 -2,443.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,694 -178.86 | 18,882 -66.03 | 19,489 23.79 |
Bạc Thái | THB | 742.00 10.00 | 745.00 10.00 | 779.00 13.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,370 -845.00 | 24,400 -833.00 | 24,740 -733.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.